Có 3 kết quả:
神妙 shén miào ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ • 神庙 shén miào ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ • 神廟 shén miào ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marvelous
(2) wondrous
(2) wondrous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
temple (nonspecific)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
temple (nonspecific)
Bình luận 0