Có 3 kết quả:

神妙 shén miào ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ神庙 shén miào ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ神廟 shén miào ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

temple (nonspecific)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

temple (nonspecific)

Bình luận 0